Ngày nay, cảm biến quang đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, từ các hệ thống tự động hóa công nghiệp phức tạp trong nhà máy, xưởng sản xuất đến những ứng dụng đơn giản hơn trong đời sống hàng ngày của chúng ta.

Với khả năng phát hiện vật thể thông qua ánh sáng, thiết bị này đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường hiệu quả và an toàn cho nhiều quy trình. Vậy, cảm biến quang thực chất là gì?
Chúng hoạt động theo nguyên lý nào, có những loại phổ biến nào và được ứng dụng ra sao? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào tìm hiểu những kiến thức cơ bản về loại cảm biến quan trọng này.
1. Cảm Biến Quang Là Gì? Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng
Cảm biến quang, hay còn được biết đến với tên gọi cảm biến quang học là một thiết bị thông minh sử dụng các linh kiện quang điện để nhận biết sự thay đổi của vật thể trong môi trường xung quanh.
Cơ chế hoạt động của chúng dựa trên hiện tượng phát xạ điện tử: khi ánh sáng từ bộ phát chiếu vào cảm biến, các linh kiện quang điện sẽ phản ứng, thay đổi trạng thái và chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện.
Nhờ quá trình này, cảm biến quang có thể “nhận diện” sự hiện diện của một vật thể một cách chính xác.
Trong lĩnh vực công nghiệp hóa, cảm biến quang đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khả năng phát hiện vật thể từ xa, đo lường khoảng cách và thậm chí là tốc độ di chuyển của chúng, đã biến cảm biến quang thành một công cụ không thể thiếu trong việc tự động hóa và kiểm soát quy trình.
Chúng mang lại hiệu quả cao, giúp tối ưu hóa sản xuất và đảm bảo an toàn cho máy móc cũng như con người.
Để có cái nhìn trực quan hơn về cảm biến quang, bạn có thể tham khảo các sản phẩm cụ thể như Cảm biến quang AUTONICS BEN5M-MFR phản xạ gương, 5m, hiện đang được phân phối trên thị trường.
2. Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động của Cảm Biến Quang

Để hiểu rõ hơn về cách cảm biến quang làm việc, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động cơ bản của chúng.
a. Cấu Tạo Cảm Biến Quang
Cấu tạo của cảm biến quang tương đối đơn giản nhưng hiệu quả, bao gồm ba bộ phận chính phối hợp chặt chẽ với nhau:
- Bộ phận phát sáng (Emitter): Đây là “nguồn sáng” của cảm biến, thường sử dụng LED bán dẫn để phát ra ánh sáng dạng xung. Việc phát sáng dưới dạng xung giúp cảm biến phân biệt được nguồn sáng của chính nó với ánh sáng từ các nguồn bên ngoài khác như ánh sáng mặt trời hay đèn điện. Các loại đèn LED phổ biến được sử dụng bao gồm LED đỏ, hồng ngoại và laser, mỗi loại có bước sóng và ứng dụng riêng biệt.
- Bộ phận thu sáng (Receiver): Bộ phận này có nhiệm vụ “cảm nhận” ánh sáng. Nó thu nhận ánh sáng trực tiếp từ bộ phát hoặc ánh sáng phản xạ từ vật thể bị phát hiện, sau đó chuyển đổi lượng ánh sáng nhận được thành tín hiệu điện.
- Mạch xử lý tín hiệu (Processing Circuit): Đây là “bộ não” của cảm biến. Mạch này tiếp nhận tín hiệu từ bộ phận thu sáng, xử lý và chuyển đổi tín hiệu đó thành tín hiệu đầu ra ở chế độ ON/OFF (bật/tắt), thường theo tỷ lệ transitor. Khi lượng ánh sáng thu được vượt quá hoặc thấp hơn mức ngưỡng đã được xác định trước, tín hiệu đầu ra của cảm biến sẽ được kích hoạt, báo hiệu sự hiện diện hoặc vắng mặt của vật thể.
b. Nguyên Lý Hoạt Động Của Cảm Biến Quang
Nguyên lý hoạt động của cảm biến quang có thể được tóm tắt như sau: Đầu tiên, bộ phận phát sáng của cảm biến sẽ phát ra một chùm ánh sáng. Chùm ánh sáng này sẽ di chuyển trong không gian và tùy thuộc vào loại cảm biến, nó có thể đi thẳng đến bộ thu hoặc phản xạ từ vật thể.
Sau đó, bộ phận thu sáng sẽ tiếp nhận ánh sáng. Dựa trên cường độ và sự gián đoạn của ánh sáng nhận được, bộ thu sẽ phân loại và chuyển đổi thông tin ánh sáng thành tín hiệu điện sơ cấp.
Cuối cùng, mạch xử lý tín hiệu sẽ tiếp nhận tín hiệu điện này. Tại đây, tín hiệu sẽ được chuyển đổi thành các chế độ đầu ra ON/OFF, phổ biến nhất là tín hiệu NPN hoặc PNP.
Việc sử dụng các loại tín hiệu ra này đảm bảo tính độc lập và hiệu quả cho thiết bị, cho phép cảm biến xác định sự có mặt của vật thể với độ chính xác cao và từ một khoảng cách nhất định. Nhờ tính năng này, cảm biến quang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tự động hóa.
3. Phân Loại Cảm Biến Quang Phổ Biến Hiện Nay

Cảm biến quang được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên nguyên lý hoạt động và cách bố trí bộ phát, bộ thu. Có ba loại cảm biến quang chính được sử dụng phổ biến:
a. Cảm Biến Quang Thu Phát Độc Lập (Through-beam Photoelectric Sensor)
- Cấu tạo và Nguyên lý: Với loại này, bộ phát ánh sáng và bộ thu ánh sáng của cảm biến được đặt ở hai vị trí đối diện nhau, tạo thành một chùm tia sáng thẳng tắp. Khi có một vật thể đi qua và cắt ngang chùm tia sáng này, ánh sáng sẽ bị gián đoạn, làm cho lượng ánh sáng đi đến bộ thu giảm đi đáng kể hoặc biến mất. Sự thay đổi này được bộ thu cảm nhận, từ đó cảm biến phát hiện ra sự hiện diện của vật thể.
- Đặc trưng nổi bật:
- Hoạt động ổn định: Cảm biến xuyên tia có tính năng làm việc rất ổn định và đáng tin cậy.
- Khoảng cách cảm biến rộng: Chúng có khả năng cảm biến ở khoảng cách rất xa, lên đến 60 mét, phù hợp cho các ứng dụng cần phát hiện vật thể ở không gian rộng.
- Không bị ảnh hưởng bởi bề mặt và màu sắc: Khả năng cảm biến không bị ảnh hưởng bởi màu sắc, độ bóng hay bề mặt của vật thể, giúp chúng hoạt động hiệu quả với nhiều loại vật liệu khác nhau.
b. Cảm Biến Quang Phản Xạ Khuếch Tán (Diffuse Reflective Photoelectric Sensor)
- Cấu tạo và Nguyên lý: Cảm biến quang phản xạ khuếch tán có bộ phát và bộ thu được lắp chung trên cùng một vỏ. Khi không có vật cản, ánh sáng từ bộ phát sẽ không phản xạ về bộ thu. Khi có vật cản xuất hiện, bộ phát sẽ liên tục chiếu ánh sáng tới bề mặt của vật thể. Ánh sáng này sau đó sẽ phản xạ (khuếch tán) từ bề mặt vật thể và đi ngược trở lại bộ phận thu sáng. Dựa vào ánh sáng phản xạ này, cảm biến sẽ phát hiện vật.
- Đặc trưng nổi bật:
- Khoảng cách phát hiện giới hạn: Loại này thường phát hiện vật ở khoảng cách tối đa khoảng 2 mét.
- Ảnh hưởng bởi bề mặt và màu sắc: Khả năng phát hiện bị ảnh hưởng đáng kể bởi bề mặt (ví dụ: nhẵn, thô, bóng) và màu sắc của vật thể (vật tối màu hấp thụ nhiều ánh sáng hơn, khó phát hiện hơn).
- Dễ lắp đặt: Cấu tạo gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh cường độ ánh sáng phù hợp.
- Yêu cầu điều chỉnh: Khoảng cách hay cường độ ánh sáng cần được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào môi trường, bề mặt và đặc tính của đối tượng cần phát hiện.
c. Cảm Biến Quang Phản Xạ Gương (Retro-reflective Photoelectric Sensor)
- Cấu tạo và Nguyên lý: Tương tự như cảm biến khuếch tán, bộ thu và bộ phát của cảm biến phản xạ gương cũng được thiết kế trên cùng một vỏ. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là chúng hoạt động với một gương phản xạ chuyên dụng được đặt đối diện. Ánh sáng từ bộ phát sẽ chiếu tới gương, phản xạ ngược trở lại và đi vào bộ thu. Khi có vật thể đi qua giữa cảm biến và gương, ánh sáng sẽ bị gián đoạn (không tới được gương hoặc bị chặn khi quay về). Sự gián đoạn này giúp cảm biến phát hiện sự có mặt của vật thể.
- Đặc trưng nổi bật:
- Khoảng cách phát hiện trung bình: Có khả năng phát hiện vật ở khoảng cách tối đa lên đến 15 mét.
- Cấu tạo đơn giản, nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống.
- Ít bị ảnh hưởng bởi vật liệu: Cảm biến có thể hoạt động hiệu quả mà không chịu ảnh hưởng nhiều bởi màu sắc hay góc cạnh của vật, kể cả với những vật thể trong suốt (ví dụ: chai thủy tinh), do chúng làm suy yếu hoặc làm lệch đường đi của ánh sáng.
- Hạn chế với vật phản xạ cao: Loại cảm biến này không thể dùng cho các vật có khả năng phản xạ ánh sáng cao từ bề mặt của chính chúng (như bề mặt gương hoặc kim loại bóng), vì ánh sáng phản xạ từ vật có thể bị nhầm lẫn với ánh sáng phản xạ từ gương, khiến cảm biến không thể nhận biết được sự hiện diện của vật.
- Vùng mù gần: Cảm biến có một “vùng mù” ở khoảng cách rất gần với cảm biến, nơi mà vật thể có thể không được phát hiện chính xác.
4. Các Thông Số Kỹ Thuật Chính Của Cảm Biến Quang
Khi lựa chọn cảm biến quang, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị phù hợp với ứng dụng của bạn:
- Nguồn điện áp cấp vào: Các cảm biến quang thường hoạt động với các mức điện áp tiêu chuẩn như 12-24VDC, 24-240VAC ±10% 50/60Hz, hoặc 24-240VDC ±10%.
- Ngõ đầu ra (Output): Thường là tiếp điểm rơle với khả năng chịu tải như 30VDC 3A hoặc 250VAC 3A (tải thuần trở), hoặc các loại đầu ra bán dẫn (NPN/PNP).
- Độ trễ (Hysteresis): Khoảng 20% khoảng cách cài đặt định mức. Đây là sự khác biệt giữa điểm bật và điểm tắt của cảm biến, giúp tránh hiện tượng bật tắt liên tục khi vật thể ở sát ngưỡng phát hiện.
- Vật phát hiện tiêu chuẩn:
- Đối với cảm biến thu-phát: Vật mờ đục có đường kính Ø15mm.
- Đối với cảm biến phản xạ gương: Vật mờ đục có đường kính Ø60mm.
- Đối với cảm biến phản xạ khuếch tán: Vật trong và mờ.
- Nguồn sáng: Sử dụng các loại đèn LED hồng ngoại có bước sóng 940nm, 850nm và LED đỏ (660nm), tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính vật liệu cần phát hiện.
- Các chế độ hoạt động: Có thể lựa chọn Light ON (đầu ra kích hoạt khi có ánh sáng) hoặc Dark ON (đầu ra kích hoạt khi không có ánh sáng).
- Đèn báo chỉ thị khi hoạt động:
- Đèn LED màu xanh lá: Chỉ thị nguồn và sự ổn định của hoạt động.
- Đèn LED màu vàng: Chỉ thị trạng thái hoạt động của cảm biến (khi có vật thể được phát hiện).
- Cơ chế điều chỉnh độ nhạy: Cho phép người dùng tinh chỉnh độ nhạy của cảm biến để phù hợp với các điều kiện môi trường và vật thể khác nhau.
5. Ứng Dụng Đa Dạng Của Cảm Biến Quang Trong Thực Tế
Với những ưu điểm về khả năng phát hiện từ xa, độ chính xác cao và sự đa dạng về chủng loại, cảm biến quang có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong cả ngành công nghiệp, tự động hóa và đời sống hàng ngày:
- Đếm số lượng sản phẩm: Trên các dây chuyền sản xuất, băng tải, cảm biến quang được dùng để đếm chính xác số lượng sản phẩm đi qua, giúp kiểm soát sản lượng hiệu quả.
- Kiểm tra và phát hiện vật thể lỗi: Chúng có thể được lập trình để phát hiện các sản phẩm bị lỗi, không đạt tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng hoặc vị trí.
- Nhận diện nhãn dán trên bao bì: Trong ngành đóng gói, cảm biến quang giúp đảm bảo nhãn dán được dán đúng vị trí và hướng trên các sản phẩm.
- Giám sát an toàn:
- Cửa thang máy, nhà xe tự động: Phát hiện sự hiện diện của người hoặc vật cản để đảm bảo cửa không đóng khi có chướng ngại vật.
- Cổng tự động: Đảm bảo an toàn cho người và phương tiện khi đi qua cổng.
- Bật/tắt các thiết bị tự động hóa:
- Vòi rửa xe tự động: Kích hoạt vòi nước khi xe vào vị trí.
- Hệ thống đèn chiếu sáng tự động: Bật đèn khi có người hoặc phương tiện đi qua.
- Cửa tự động: Mở cửa khi có người đến gần.
- Phát hiện người hoặc vật đi qua: Trong các hệ thống an ninh hoặc kiểm soát ra vào.
- Kiểm tra vị trí các chi tiết máy: Đảm bảo các bộ phận máy móc được lắp đặt đúng vị trí và căn chỉnh chính xác trước khi vận hành.
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cảm biến quang là gì, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại cảm biến phổ biến cho đến những ứng dụng thực tế đa dạng của chúng trong công nghiệp và đời sống.
Sự hiểu biết về cảm biến quang chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc và quá trình tìm hiểu về công nghệ tự động hóa của bạn.